--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thúc thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thúc thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thúc thủ
+ adj
lost, to fall (into); to surrender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúc thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thúc thủ"
:
thúc thủ
thực thể
Những từ có chứa
"thúc thủ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
goad
prod
urge
finish
actuate
push
dig
closing
press
motivational
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
thúc thủ
:
lost, to fall (into); to surrender
+
circular function
:
(kỹ thuật) hàm lượng giác. (toán tin) hàm số vòng
+
phẩm hạnh
:
behaviour, conduct, dignityphẩm hạnh tốtgood behaviour